1 |
show upđến; tới; xuất hiệnWe spent half an hour waiting for Martin to show up.Chúng tôi mất nửa tiếng để đợi Martin đến.Macari failed to show up for the match.Macari đã không đến tham gia trận đấu. [..]
|
2 |
show uplộ rõ; hiện rõIn the sunlight, the decayed state of the house showed up clearly.Tình trạng mục nát của ngôi nhà lộ rõ dưới ánh sáng mặt trời.We were told that the bone was definitely broken – it had [..]
|
<< sell out | spring up >> |